Phân số chia phân số: Cách tính quả đúng và chính xác

Đôi khi trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta gặp phải những tình huống cần phải chia phân số để tính toán hoặc giải quyết vấn đề. Việc hiểu rõ cách chia phân số không chỉ giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc tính toán mà còn giúp nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của mình. Hãy cùng nhau tìm hiểu về cách chia phân số và một số lưu ý quan trọng để thực hiện đúng và chính xác nhất.

88lucky.bet

Giới thiệu về Phân số

Phân số là một khái niệm toán học cơ bản mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Nó không chỉ xuất hiện trong các bài toán ở trường học mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, kỹ thuật, y học và nhiều lĩnh vực khác. Vậy, phân số là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?

Phân số là một cách để biểu diễn mối quan hệ giữa hai số, trong đó một số được gọi là, còn số còn lại là phân. thường nằm trên, còn phân nằm dưới. Ví dụ, phân số 34 có nghĩa là có 3 phần trong tổng số 4 phần. Phân số cho phép chúng ta mô tả các mối quan hệ phần trăm, tỷ lệ, và nhiều khái niệm khác.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng phân số để tính toán các phần trăm, chia sẻ tài sản, hoặc đơn giản là để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ giữa các phần tử. Ví dụ, khi bạn mua một món quà cho bạn bè, bạn có thể chia nó thành ba phần bằng nhau và mỗi người nhận một phần. Hoặc khi bạn chuẩn bị một món ăn và muốn chia nó thành hai phần bằng nhau, bạn sẽ sử dụng phân số để biết mỗi phần cần bao nhiêu nguyên liệu.

Phân số có thể là đơn giản hoặc phức tạp. Một phân số đơn giản là một phân số mà và phân đều là các số nguyên. Ví dụ như 23, 58. Còn phân số phức tạp là những phân số mà hoặc phân hoặc cả hai đều là các số thập phân hoặc các phân số khác. Ví dụ như 1 12, 32. Để làm việc với các phân số phức tạp, chúng ta cần phải hiểu rõ các quy tắc cơ bản của phép toán phân số.

Khi chúng ta gặp phải các phân số phức tạp, việc làm sạch phân số là một bước quan trọng. Đó là việc tìm ra một số chung bội số của và phân để đơn giản hóa phân số. Ví dụ, phân số 1216 có thể được đơn giản hóa thành 34 vì 12 và 16 đều chia hết cho 4. Việc đơn giản hóa phân số không chỉ giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc tính toán mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các phần tử.

Một trong những phép toán phổ biến với phân số là phép nhân và phép chia. Khi nhân hai phân số, chúng ta nhân với và phân với phân. Ví dụ, 23 nhân với 34 sẽ là (2×3)/(3×4) = 612, sau đó đơn giản hóa thành 12. Còn khi chia hai phân số, chúng ta nhân của phân số đầu tiên với phân của phân số thứ hai và ngược lại. Ví dụ, 23 chia cho 34 sẽ là (23) × (43) = 89.

Phép chia phân số cũng có thể phức tạp hơn khi phân số âm hoặc phân số không có phân. Trong trường hợp này, chúng ta cần phải hiểu rõ các quy tắc đặc biệt để thực hiện phép toán. Ví dụ, phân số âm như –25 khi chia cho một phân số âm khác như –34 sẽ là (-25) ÷ (-34) = (-25) × (-43) = 815.

Một khía cạnh khác của phân số là việc tìm ra giá trị nhỏ nhất của hai phân số bằng nhau. Điều này có thể giúp chúng ta so sánh và hiểu rõ hơn về các mối quan hệ giữa các phần tử. Để tìm giá trị nhỏ nhất của hai phân số bằng nhau, chúng ta cần phải đơn giản hóa cả hai phân số và so sánh chúng.

Phân số cũng liên quan đến các khái niệm như phần trăm và tỷ lệ. Phần trăm là một cách để biểu diễn tỷ lệ của một số với tổng số. Ví dụ, nếu bạn có 50 điểm trong một bài kiểm tra và bài kiểm tra có tổng 100 điểm, bạn đã đạt được 50%. Tỷ lệ là một cách để biểu diễn mối quan hệ giữa hai số, thường được biểu diễn dưới dạng số nguyên. Ví dụ, tỷ lệ 1:2 có nghĩa là cho mỗi một phần tử trong nhóm đầu tiên, có hai phần tử trong nhóm thứ hai.

Trong kinh tế, phân số được sử dụng để tính toán lãi suất, chi phí và lợi nhuận. Ví dụ, khi bạn muốn tính lãi suất hàng năm của một khoản tiền gửi, bạn sẽ sử dụng phân số để biểu diễn tỷ lệ lãi suất so với số tiền gửi. Trong kỹ thuật, phân số được sử dụng để tính toán các tỷ lệ và khối lượng của các thành phần trong một thiết bị.

Tóm lại, phân số là một khái niệm toán học quan trọng và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các mối quan hệ giữa các phần tử mà còn giúp chúng ta thực hiện các phép toán và tính toán một cách chính xác. Việc học và hiểu rõ về phân số sẽ giúp chúng ta trở nên thông minh hơn và có thể ứng dụng kiến thức này vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Cách Chia Phân số

Chia phân số là một trong những kỹ năng quan trọng trong toán học cơ bản, giúp chúng ta giải quyết các bài toán về phần trăm, tỷ lệ và nhiều vấn đề khác trong cuộc sống hàng ngày. Để chia hai phân số cho nhau, chúng ta cần tuân theo một số bước cụ thể sau:

Khi chia hai phân số, ta thực hiện phép nhân đầu tiên phân số được chia với đầu phân số cần chia và nhân đuôi phân số cần chia với đuôi phân số được chia. Sau đó, ta sẽ có kết quả mới là phân số sau khi chia.

Ví dụ: Hãy chia phân số ( frac{3}{4} ) cho phân số ( frac{1}{2} ).

  1. Ta nhân đầu phân số ( frac{3}{4} ) với đầu phân số ( frac{1}{2} ) được chia: ( 3 times 1 = 3 ).
  2. Ta nhân đuôi phân số ( frac{1}{2} ) với đuôi phân số ( frac{3}{4} ) cần chia: ( 4 times 2 = 8 ).
  3. Kết quả là phân số sau khi chia: ( frac{3}{4} div frac{1}{2} = frac{3}{4} times frac{2}{1} = frac{3 times 2}{4 times 1} = frac{6}{8} ).

Lưu ý rằng kết quả có thể được đơn giản hóa bằng cách chia cả và phân bằng một số nguyên tố chung. Trong ví dụ trên, ( frac{6}{8} ) có thể đơn giản hóa thành ( frac{3}{4} ) vì ( 6 ) và ( 8 ) đều chia hết cho ( 2 ).

Khi chia phân số, cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt:

  • Nếu cả hai phân số đều là số dương, kết quả sẽ là số dương.
  • Nếu cả hai phân số đều là số âm, kết quả cũng sẽ là số dương.
  • Nếu một phân số là số âm và phân số còn lại là số dương, kết quả sẽ là số âm.
  • Nếu một phân số là số dương và phân số còn lại là số âm, kết quả sẽ là số âm.

Một số ví dụ minh họa thêm:

  1. Chia ( frac{5}{6} ) cho ( frac{2}{3} ):
  • ( frac{5}{6} div frac{2}{3} = frac{5}{6} times frac{3}{2} = frac{5 times 3}{6 times 2} = frac{15}{12} ) đơn giản hóa thành ( frac{5}{4} ).
  1. Chia ( frac{7}{8} ) cho ( frac{4}{9} ):
  • ( frac{7}{8} div frac{4}{9} = frac{7}{8} times frac{9}{4} = frac{7 times 9}{8 times 4} = frac{63}{32} ).
  1. Chia ( frac{3}{10} ) cho ( frac{-5}{6} ):
  • ( frac{3}{10} div frac{-5}{6} = frac{3}{10} times frac{-6}{5} = frac{3 times -6}{10 times 5} = frac{-18}{50} ) đơn giản hóa thành ( frac{-9}{25} ).

Việc chia phân số đòi hỏi sự chính xác trong việc nhân và chia các phần tử của phân số. Đôi khi, việc đơn giản hóa kết quả sau khi chia sẽ giúp làm rõ hơn và dễ hiểu hơn cho người học. Thông qua việc thực hành và áp dụng các bước trên, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững kỹ năng chia phân số trong toán học.

Phân số Chia Phân số

Khi chúng ta muốn chia hai phân số cho nhau, điều quan trọng là phải hiểu rõ quy tắc và cách thực hiện. Dưới đây là các bước chi tiết để chia hai phân số một cách chính xác.

  1. Chuyển phân số thành dạng cùng mẫu số
  • Để chia hai phân số, bạn cần phải chuyển chúng thành dạng có mẫu số chung. Điều này giúp quá trình tính toán trở nên đơn giản hơn. Ví dụ, nếu bạn có phân số 3456, bạn cần tìm mẫu số chung của 4 và 6. Mẫu số chung của 4 và 6 là 12.
  1. Chuyển đổi phân số thành dạng mới
  • Sau khi tìm được mẫu số chung, bạn nhân mẫu số của mỗi phân số với một số nguyên tố để chúng có cùng mẫu số. Với ví dụ trên, bạn sẽ nhân 34 với 33 (tương đương với 1) để được 912, và nhân 56 với 22 (tương đương với 1) để được 1012.
  1. Chia phần tử số của phân số đầu tiên cho phần tử số của phân số thứ hai
  • Bây giờ, bạn đã có hai phân số cùng mẫu số, bạn có thể chia phần tử số của phân số đầu tiên cho phần tử số của phân số thứ hai. Trong ví dụ của chúng ta, 912 chia cho 1012 sẽ trở thành 9 chia cho 10.
  1. Tính kết quả của phép chia
  • Kết quả của phép chia 9 chia cho 10 là 0.9. Tuy nhiên, trong trường hợp của phân số, bạn cần để kết quả dưới dạng phân số. Do đó, kết quả của phép chia 912 chia cho 1012910.
  1. Kiểm tra kết quả
  • Để đảm bảo kết quả chính xác, bạn có thể kiểm tra lại bằng cách nhân kết quả với phân số thứ hai. Nếu kết quả đúng, nó sẽ bằng phân số đầu tiên. Ví dụ, 910 nhân với 1012 sẽ cho ra 912, tức là đúng với phân số ban đầu.
  1. Xử lý trường hợp đặc biệt
  • Trong một số trường hợp, kết quả chia phân số có thể là một phân số nguyên. Ví dụ, nếu bạn chia 34 cho 12, bạn sẽ nhân 34 với 21 để được 64, sau đó đơn giản hóa thành 32 hoặc 1 12.
  • Nếu kết quả là một phân số nguyên, bạn có thể để kết quả dưới dạng phân số nguyên hoặc số nguyên tùy thuộc vào yêu cầu của bài toán.
  1. Lưu ý khi chia phân số
  • Khi chia phân số, hãy đảm bảo rằng bạn không quên nhân mẫu số của mỗi phân số với một số nguyên tố để chúng có cùng mẫu số.
  • Nếu phân số thứ hai có mẫu số là 1, bạn có thể bỏ qua bước chuyển đổi mẫu số và chỉ cần chia phần tử số của phân số đầu tiên cho phần tử số của phân số thứ hai.
  1. Ví dụ minh họa
  • Để minh họa rõ hơn,: chia phân số 78 cho 34.
  • Đầu tiên, tìm mẫu số chung của 8 và 4, đó là 8.
  • Chuyển đổi phân số 78 thành 78 (bởi vì 88 = 1, không cần thay đổi).
  • Chuyển đổi phân số 34 thành 68 (bởi vì 34 nhân với 22 = 68).
  • Chia phần tử số của phân số đầu tiên cho phần tử số của phân số thứ hai: 7 chia cho 6 = 1.1667.
  • Kết quả cuối cùng là 1 16 hoặc 1.1667 dưới dạng phân số.
  1. Kết luận
  • Chia phân số không phải là một nhiệm vụ phức tạp nếu bạn hiểu rõ quy tắc và thực hiện các bước một cách cẩn thận. Bằng cách thực hành và kiểm tra kết quả, bạn sẽ ngày càng thành thạo hơn trong việc chia hai phân số cho nhau.

Lưu Ý Khi Chia Phân số

Khi chia hai phân số, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ để đảm bảo kết quả chính xác và dễ hiểu. Dưới đây là những điều cần:

  • Giải thích về Định nghĩa Phân số: Trước khi chia hai phân số, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ về định nghĩa của phân số. Một phân số bao gồm hai phần: phần trên là số (numerator), phần dưới là số phân (denominator). Ví dụ, phân số 34 có số là 3 và số phân là 4.

  • Chuyển đổi phân số thành số thập phân: Nếu bạn muốn dễ dàng hơn trong việc tính toán, bạn có thể chuyển đổi phân số thành số thập phân. Để làm điều này, bạn chỉ cần chia số cho số phân. Ví dụ, phân số 34 bằng số thập phân là 0.75.

  • Chọn phân số có cùng phân: Để chia hai phân số, bạn cần chọn hai phân số có cùng phân. Nếu phân khác nhau, bạn phải tìm một phân chung. Ví dụ, để chia phân số 3425, bạn cần tìm phân chung của 4 và 5. Phân chung của 4 và 5 là 20.

  • Chuyển đổi phân số để có phân chung: Để có phân chung, bạn có thể nhân phân số đó với một số sao cho phân trở thành phân chung. Ví dụ, để có phân chung 20 cho phân số 3425, bạn nhân 34 với 5525 với 44. Kết quả là: 34 = 152025 = 820.

  • Chia số: Sau khi hai phân số có cùng phân, bạn chỉ cần chia số của phân số đầu tiên cho số của phân số thứ hai. Ví dụ, để chia 1520 cho 820, bạn chia 15 cho 8. Kết quả là 1520 ÷ 820 = 158.

  • Chuyển đổi kết quả về phân số nếu cần: Nếu kết quả chia là một số thập phân, bạn có thể chuyển đổi nó trở lại thành phân số. Để làm điều này, bạn chỉ cần viết số thập phân làm số và 1 làm số phân. Ví dụ, số thập phân 1.875 có thể được viết là phân số 158.

  • Kiểm tra kết quả: Để đảm bảo rằng kết quả chia là chính xác, hãy kiểm tra lại bằng cách nhân kết quả với phân số thứ hai và xem có được phân số đầu tiên hay không. Ví dụ, nếu bạn chia 1520 cho 820 và kết quả là 158, hãy nhân 158 với 820. Nếu kết quả là 1520, bạn đã đúng.

  • Tránh lỗi phổ biến: Một số lỗi phổ biến khi chia phân số là quên nhân hoặc chia thêm một phần tử, hoặc không tìm đúng phân chung. Hãy cẩn thận và kiên nhẫn trong quá trình tính toán.

  • Áp dụng vào bài tập: Thực hành với một số bài tập chia phân số để hiểu rõ hơn về quy trình. Ví dụ, chia phân số 710 cho 35, bạn sẽ tìm phân chung là 10 và 5, tức là 50. Sau đó, chuyển đổi phân số: 710 = 355035 = 3050. Chia số: 3550 ÷ 3050 = 3530. Chuyển đổi kết quả về phân số: 3530 = 76.

  • Kết luận: Chia phân số có thể là một việc đơn giản nếu bạn hiểu rõ quy trình và chú ý đến các bước chính xác. Hãy kiên nhẫn và thực hành nhiều để cải thiện kỹ năng tính toán của mình.

Ví Dụ Thực Tiễn

Khi chúng ta muốn chia hai phân số, điều quan trọng là phải làm đúng các bước để có kết quả chính xác. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi chia phân số:

  1. Đảm bảo phân số có cùng mẫu số (Common Denominator)
  • Nếu hai phân số không có mẫu số chung, bạn cần phải tìm mẫu số chung của chúng trước khi thực hiện phép chia.
  • Ví dụ: Để chia phân số 2334, bạn cần tìm mẫu số chung của 3 và 4, đó là 12. Sau đó, bạn nhân và mẫu số của mỗi phân số cho đến khi chúng có mẫu số chung.
  1. Chuyển đổi phân số thành số thập phân nếu cần
  • Nếu bạn không quen thuộc với việc làm việc với phân số, có thể chuyển đổi chúng thành số thập phân để dễ dàng hơn trong việc tính toán.
  • Ví dụ: Phân số 12 bằng số thập phân là 0.5, vì vậy khi chia 12 cho 14, bạn có thể tính 0.5 chia cho 0.25.
  1. Chia, sau đó chia mẫu số
  • Khi bạn đã có hai phân số có mẫu số chung, bạn chỉ cần chia số nguyên của (nếu có) và sau đó chia số nguyên của mẫu số.
  • Ví dụ: Để chia phân số 68 cho 48, bạn chia 6 cho 4 (số nguyên của) và 8 cho 8 (số nguyên của mẫu số). Kết quả là 1.5.
  1. Chú ý đến dấu (-) nếu có
  • Nếu một trong hai phân số có dấu âm, kết quả chia sẽ có dấu âm tương ứng.
  • Ví dụ: Để chia phân số –34 cho 23, bạn sẽ có (-34) chia cho (23). Kết quả là –98.
  1. Điều chỉnh kết quả nếu cần
  • Sau khi chia, nếu kết quả không phải là phân số nguyên, bạn có thể điều chỉnh nó bằng cách thêm số nguyên vào phân số.
  • Ví dụ: Nếu kết quả chia là 1.5, bạn có thể viết nó là 1 12.
  1. Kiểm tra kết quả
  • Một khi bạn đã có kết quả, hãy kiểm tra lại bằng cách nhân kết quả với phân số thứ hai để xem có đúng không.
  • Ví dụ: Nếu bạn chia 68 cho 48 và kết quả là 1.5, hãy nhân 1.5 với 48 để xem có được 68 hay không.
  1. Lưu ý về phân số nguyên và phân số không nguyên
  • Khi chia phân số, nếu một trong hai phân số là phân số nguyên, bạn có thể chuyển đổi nó thành phân số không nguyên để dễ dàng hơn trong việc tính toán.
  • Ví dụ: Để chia phân số 34 cho 2, bạn có thể viết 2 là 21 và sau đó chia 34 cho 21.
  1. Thực hành nhiều ví dụ
  • Để làm quen với việc chia phân số, hãy thực hành nhiều ví dụ khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc và cách thực hiện phép toán này.

Dưới đây là một số ví dụ thực hành để bạn có thể áp dụng các lưu ý trên:

  • Chia phân số 56 cho 34:

  • Tìm mẫu số chung của 6 và 4, đó là 12.

  • Chuyển đổi phân số: 56 = 1012, 34 = 912.

  • Chia: 10 chia cho 9 = 1.1111 (hoặc có thể viết là 1 19).

  • Kết quả: 1 19 hoặc 109.

  • Chia phân số –78 cho 23:

  • Tìm mẫu số chung của 8 và 3, đó là 24.

  • Chuyển đổi phân số: –78 = –2124, 23 = 1624.

  • Chia: -21 chia cho 16 = -1.3125 (hoặc có thể viết là -1 1924).

  • Kết quả: -1 1924 hoặc –4524.

  • Chia phân số 45 cho 1:

  • Chuyển đổi 1 thành phân số không nguyên: 1 = 55.

  • Chia: 4 chia cho 5 = 0.8.

  • Kết quả: 0.8 hoặc 45.

Hy vọng với những lưu ý và ví dụ trên, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi thực hiện phép chia phân số. Hãy thử nhiều ví dụ và đừng ngại ngần khi thực hành để nâng cao kỹ năng của mình.

Tóm Tắt và Kết Luận

Phân số chia phân số là một khái niệm khá phổ biến trong toán học, nhưng có nhiều bạn vẫn cảm thấy khó khăn khi thực hiện phép chia này. Hãy cùng điểm qua một số lưu ý quan trọng để thực hiện phép chia phân số một cách chính xác và hiệu quả.

Khi chia hai phân số, điều đầu tiên cần nhớ là cần phải có cùng mẫu số. Nếu mẫu số khác nhau, bạn phải làm thế nào để chuyển đổi chúng thành mẫu số chung? Hãy cùng tìm hiểu qua các bước cụ thể sau.

Nếu phân số đầu tiên là ( frac{a}{b} ) và phân số thứ hai là ( frac{c}{d} ), thì phép chia giữa chúng sẽ là:

[ frac{a}{b} div frac{c}{d} = frac{a}{b} times frac{d}{c} ]

Vì vậy, để chia hai phân số, bạn cần nhân phân số thứ nhất với phân số thứ hai, đổi vị trí của phân số thứ hai.

Ví dụ, để chia ( frac{3}{4} div frac{1}{2} ), bạn sẽ thực hiện như sau:

[ frac{3}{4} div frac{1}{2} = frac{3}{4} times frac{2}{1} = frac{3 times 2}{4 times 1} = frac{6}{4} ]

Tiếp theo, nếu cần, bạn có thể đơn giản phân số để có kết quả cuối cùng. Trong ví dụ trên, ( frac{6}{4} ) có thể đơn giản thành ( frac{3}{2} ).

Lưu ý rằng nếu mẫu số của phân số thứ hai bằng 1, bạn chỉ cần nhân của phân số thứ nhất với số đó mà không cần thay đổi mẫu số.

Khi chia phân số, có một số điều bạn cần lưu ý để tránh sai sót:

  • Đảm bảo rằng bạn đã đổi vị trí của phân số thứ hai khi nhân với phân số thứ nhất.
  • Tránh để sót bước đơn giản như quên đổi vị trí hoặc quên đơn giản phân số sau khi nhân.
  • Nếu kết quả chia ra là phân số có mẫu số lớn hơn số nguyên, hãy đơn giản phân số để dễ hiểu hơn.

Dưới đây là một số ví dụ thực hành để bạn có thể tự mình kiểm tra kỹ năng chia phân số của mình:

Ví dụ 1:[ frac{5}{8} div frac{2}{3} = frac{5}{8} times frac{3}{2} = frac{5 times 3}{8 times 2} = frac{15}{16} ]

Ví dụ 2:[ frac{7}{9} div frac{4}{3} = frac{7}{9} times frac{3}{4} = frac{7 times 3}{9 times 4} = frac{21}{36} ]Đơn giản phân số:[ frac{21}{36} = frac{7}{12} ]

Ví dụ 3:[ frac{4}{5} div frac{1}{10} = frac{4}{5} times frac{10}{1} = frac{4 times 10}{5 times 1} = frac{40}{5} = 8 ]

Khi chia phân số, bạn có thể gặp phải các tình huống phức tạp hơn, chẳng hạn như chia phân số với phân số không nguyên. Trong trường hợp này, bạn cũng cần phải nhân thêm một phân số không nguyên để có thể thực hiện phép chia.

Ví dụ 4:[ frac{2}{3} div frac{3}{4} = frac{2}{3} times frac{4}{3} = frac{2 times 4}{3 times 3} = frac{8}{9} ]

Nếu bạn muốn chia phân số với một số không nguyên, hãy nhớ rằng số không nguyên có thể được coi là phân số có mẫu số bằng 1. Ví dụ:

Ví dụ 5:[ frac{1}{2} div frac{5}{4} = frac{1}{2} times frac{4}{5} = frac{1 times 4}{2 times 5} = frac{4}{10} ]Đơn giản phân số:[ frac{4}{10} = frac{2}{5} ]

Cuối cùng, để kết luận về việc chia phân số, hãy nhớ rằng việc thực hiện phép chia phân số cần phải chính xác và cẩn thận. Hãy đảm bảo rằng bạn đã đổi vị trí của phân số thứ hai, tránh sót bước đơn giản, và nếu cần, hãy đơn giản phân số để dễ hiểu hơn. Việc thực hành và làm nhiều bài tập sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này một cách nhanh chóng.

By admin

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *